Có 1 kết quả:
二名法 èr míng fǎ ㄦˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) binomial nomenclature (taxonomy)
(2) same as 雙名法|双名法[shuang1 ming2 fa3]
(2) same as 雙名法|双名法[shuang1 ming2 fa3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0